第10课 别找了,手机在桌子上呢 - Bài 10: Đừng tìm nữa, điện thoại di động ở trên bàn kìa
GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK2
Chủ biên: Khương Lệ Bình
Biên soạn: Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình
Bản dịch tiếng Việt: Tiến sĩ Nguyễn Thị Minh Hồng (Giảng viên trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
Mục lục sách Giáo trình chuẩn HSK2
- HSK 2 Bài 1: 九月去北京旅游最好。Tháng 9 là thời điểm để đi du lịch Bắc Kinh tốt nhất.
- HSK 2 Bài 2: 我每天六点起床。Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.
- HSK 2 Bài 3: 左边那个红色的是我的。Ô màu đỏ bên trái là của tôi.
- HSK 2 Bài 4: 这个工作是他帮我介绍的。Công việc này do anh ấy giới thiệu cho tôi.
- HSK 2 Bài 5: 就买这件吧。Mua cái này đi.
- HSK 2 Bài 6: 你怎么不吃了?Tại sao bạn không ăn?
- HSK 2 Bài 7: 我家里公司远吗?Nhà chị cách công ty xa không?
- HSK 2 Bài 8: 让我想想再告诉你。Để tôi suy nghĩ rồi nói với bạn.
- HSK 2 Bài 9: 题太多,我没做完。Câu hỏi nhiều quá, mình chưa làm xong.
- HSK 2 Bài 10: 别找了,手机在桌子上呢。Đừng tìm nữa, điện thoại ở trên bàn kìa.
- HSK 2 Bài 11: 他比我大三岁。Anh ấy lớn hơn mình 3 tuổi.
- HSK 2 Bài 12: 你穿的太少了。Anh mặc ít quần áo quá.
- HSK 2 Bài 13: 门开着呢。Cửa đang mở.
- HSK 2 Bài 14: 你看过那个电影吗?Bạn đã từng xem phim đó chưa?
- HSK 2 Bài 15: 新年就要到了。Năm mới sắp đến rồi.
Tải file [pdf + mp3] Giáo trình chuẩn HSK2
* Giáo trình chuẩn HSK2 - Quyển bài học
* Giáo trình chuẩn HSK2 - Quyển bài tập
Chúc các bạn học tốt!