Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 1 第6课 我学习汉语 - Bài 6: Tôi học tiếng Hán

第6课 我学习汉语 - Bài 6: Tôi học tiếng Hán

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1 QUYỂN THƯỢNG

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 1 tập 1 Quyển Thượng
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Thành thạo giao tiếp 15 chủ đề hàng ngày.
  • Toàn bộ cách phát âm của hệ thống ngữ âm tiếng Trung
  • Biết quy tắc viết chữ Hán đẹp.
  • Nghe hiểu người Trung Quốc nói.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 1 Quyển Thượng:

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển thượng

Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển thượng

File nghe

Chúc các bạn học tốt!

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  请问 : (động từ) xin hỏi
  : (động từ) hỏi
  贵姓 : (danh từ) quí tính (họ của ngài)
  : (động từ, danh từ) họ
  : (động từ) gọi, tên là
2.
  名字 : (danh từ) tên
  : (đại từ) nào
  : (danh từ) nước, quốc gia
  中国 : (danh từ) Trung Quốc
  德国 : (danh từ) nước Đức
3.
  俄国 : (danh từ) nước Nga
  法国 : (danh từ) nước Pháp
  韩国 : (danh từ) Hàn Quốc
  美国 : (danh từ) nước Mỹ
  日本 : (danh từ) Nhật Bản
4.
  英国 : (danh từ) nước Anh
  : (danh từ) người
  学习 : (động từ) học tập
  汉子 : (danh từ) chữ Hán
  发音 : (danh từ, động từ) phát âm
5.
  什么 : (đại từ) gì, cái gì
  : (danh từ) sách
  : (đại từ) ai
  : (trợ từ)
  : (đại từ) kia, ấy
6.
  杂志 : (danh từ) tạp chí
  文... : (danh từ) tiếng...
  中文 : (danh từ) Trung văn, tiếng Trung
  阿拉伯文 : (danh từ) tiếng Ả Rập
  德文 : (danh từ) tiếng Đức
7.
  俄文 : (danh từ) Nga văn, tiếng Nga
  法文 : (danh từ) Pháp văn, tiếng Pháp
  韩文 : (danh từ) tiếng Hàn
  日文 : (danh từ) tiếng Nhật
  西班牙文 : (danh từ) tiếng Tây Ban Nha
8.
  英文 : (danh từ) Anh văn, tiếng Anh
  朋友 : (danh từ) bạn
  麦克 : (danh từ riêng) Mike
  张东 : (danh từ riêng) Trương Đông (tên người Trung Quốc)
  越南 : (danh từ) Việt Nam
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 29 | Tổng truy cập: 88412
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978