Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 18: 我去邮局寄包裹 – Tôi đi bưu cục gửi bưu kiện

Bài 18: 我去邮局寄包裹 – Tôi đi bưu cục gửi bưu kiện

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1 QUYỂN HẠ

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 1 tập 2 Quyển Hạ
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Giống như quyển Thượng, giáo trình Hán ngữ quyển 2 (quyển Hạ) gồm 15 bài, nội dung của quyển 2 vẫn vẫn xoay quanh những chủ đề cơ bản trong đời sống nhưng đã nâng cao hơn, lượng từ mới nhiều hơn, bài tập cũng đa dạng và độ khó được nâng lên.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 1 Quyển Hạ:

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

* Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

File nghe

Chúc các bạn học tốt!


语法 – NGỮ PHÁP

连动句 – Câu liên động

Hình thức câu liên động:
– Thành phần vị ngữ của câu do 2 động từ hoặc 2 nhóm động từ kết hợp mà thành.
Sử dụng câu:
– Biểu đạt mục đích và phương thức của hành vi động tác.

A. Biểu đạt mục đích: 来/去 + 地方 + 行动 (做什么)
来/去 + địa điểm + hành động

=> Ví dụ trong bài đọc có câu:
外贸代表团明天去上海参观。 Đoàn đại biểu ngoại thương ngày mai đi tham quan Thượng Hải.
– Chủ ngữ: 外贸代表团 – Đoàn đại biểu ngoại thương.
– Trạng ngữ chỉ thời gian: 明天 – Ngày mai.
– Vị ngữ: 去上海参观 – đi tham quan Thượng Hải (đi Thượng Hải tham quan (du lịch).
=> Vị ngữ đúng cấu trúc: 去 + địa điểm = Thượng Hải + hành động = tham quan

Ví dụ 2:
她来越南过节。= Cô ấy tới Việt Nam ăn tết.

B. 怎么做某事 – Phương thức của động tác / Làm việc gì bằng cách nào.
Ví dụ:
– 我坐地铁去佛山。Wǒ zuò dìtiě qù fúshān
Tôi ngồi tàu điện đi Phật Sơn.
– 她用我的手机玩游戏 (Wán yóuxì)。 – Cô ấy dùng điện thoại của tôi chơi game.

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  包裹 : (danh từ) bưu kiện, gói, bao
  顺便 : (phó từ) nhân tiện, tiện thể
  : (giới từ) thay thế, thế, giùm
  邮票 : (danh từ) tem
  : (lượng từ) phần, số (báo)
2.
  青年 : (danh từ) thanh niên
  : (danh từ) báo
  报纸 : (danh từ) tờ báo, báo chí
  : (động từ) cầm, lấy
  不用 : (phó từ) không cần
3.
  : (động từ) dùng, sử dụng
  旅行 : (động từ) du lịch
  代表 : (danh từ, động từ) đại biểu, thay mặt
  : (danh từ, lượng từ) đoàn
  参观 : (động từ) tham quan
4.
  : (động từ) làm
  翻译 : (động từ, danh từ) phiên dịch
  飞机 : (danh từ) máy bay
  : (động từ) bay
  火车 : (danh từ) xe lửa, tàu hỏa
5.
  回来 : (động từ) trở về, về
  : (động từ) làm
  : (động từ) giúp đỡ, giúp
  : (động từ) tưới
  : (danh từ) hoa
6.
  没问题 : không thành vấn đề
  问题 : (danh từ) vấn đề, câu hỏi
  上海 : (danh từ riêng) Thượng Hải
  珍妮 : (danh từ riêng) Janet
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 5 | Tổng truy cập: 88388
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978