Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 19: 可以试试吗? – Có thể thử không?

Bài 19: 可以试试吗? – Có thể thử không?

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1 QUYỂN HẠ

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 1 tập 2 Quyển Hạ
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Giống như quyển Thượng, giáo trình Hán ngữ quyển 2 (quyển Hạ) gồm 15 bài, nội dung của quyển 2 vẫn vẫn xoay quanh những chủ đề cơ bản trong đời sống nhưng đã nâng cao hơn, lượng từ mới nhiều hơn, bài tập cũng đa dạng và độ khó được nâng lên.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 1 Quyển hạ:

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

* Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

File nghe

Chúc các bạn học tốt


法 – Ngữ pháp

1. Động từ trùng lặp (lặp lại)

a, Trong khẩu ngữ, khi biểu thị ý nghĩa thời gian ngắn, động tác xảy ra nhanh thì ta dùng hình thức lặp động từ. 

— Lưu ý : 

+ Các động từ đơn âm tiết ( 1 âm tiết) thì lặp dạng : AA hoặc A 一 A。

VD : 试试 = 试一试: thử chút, thử đã ,…

        我可以试试吗? Tôi có thể thử không?

       看看 = 看一看: nhìn xem, nhìn,….

 + Các động từ nhiều âm tiết ( 2 âm tiết trở lên ) đang lặp lại chỉ có duy nhất ABAB không có dạng khác.

VD : 过来休息休息 : quá đây nghỉ chút.

  1. Nếu diễn đạt động tác đã diễn ra, đã xảy ra thì hình thức lặp lại của động từ sẽ là : A 了A với động từ đơn âm và AB 了AB với động từ đa âm.

VD : 坐了坐: ngồi xuống ( đã xảy ra)

        复习了复习: ôn tập ( đã xảy ra)

— Chú ý: 

+ Các động từ không biểu thị động tác như 是 , 在 , 有 thì không lặp lại.

+ Các động từ biểu thị sự tiến hành của động tác cũng không lặp lại.

2. 又。。。。。。又。。。Vừa… Vừa…

— Cấu trúc : Vừa… Vừa … : Dùng để biểu thị sự tồn tại cùng lúc 2 trạng thái hoặc 2 tình huống.

— Đối với tính từ:

又 + tính từ/ cụm tính từ + 又+ tính/ cụm tính từ.

VD: 我弟弟又帅又可爱: em trai tôi vừa đẹp trai vừa đáng yêu.

— Đối với động từ: 

又+ động/ cụm động từ + 又+ động/ cụm động từ.

VD : 她发脾气了又打又骂: bà ấy vừa đánh vừa mắng khi phát cáu.

Ví dụ thêm: 又打又骂 (vừa đánh vừa mắng),又哭又笑 (vừa khóc vừa cười),又哭又闹 (vừa khóc vừa gây rối),又学英语又学中文 (vừa học tiếng anh vừa học tiếng trung)…

Ở một số nơi không biết do thầy cô bị “quên” bài hay không muốn dạy, nên thường dạy các học sinh là 又。。。又。。。chỉ dùng cho tính từ, còn  一边。。一边。。 mới dùng cho động từ. Điều này mình khẳng định lại một lần nữa THẦY CÔ CÁC BẠN SAI nhé. Không phải cái gì thầy cô cũng đúng và cũng còn tùy khả năng trình độ từng “thầy cô”.

  • Ghi chú: Để phân biệt 又。。。又。。。 và  一边。。一边。。 thì:
    – 又。。又。。: có thể là 又 + động từ 1+ 又 + động từ 2. Hoặc 又 + tính từ 1 + 又 + tính từ 2. (又…又… có thể nối cả tính từ lẫn động từ).
    – 一边。。 一边。。 thì chỉ có 一边 + động từ 1 + 一边 + động từ 2 (Không thể kết hợp với tính từ). Vậy nên khi làm bài tập các bạn nhớ chú ý tránh bị nhầm lẫn.

4.一点儿  有一点儿。…Một chút, có chút…

一点儿: Một chút…

有一点儿: Có chút…

=>> Cách dùng: 

+ 一点儿 :đứng sau tính từ ( hình dung từ)

+ 有一点儿:đứng trước tình từ ( hình dung từ).

VD : 

+ 这张桌上子长一点儿:Cái bàn này dài một chút.

+ 这张桌子有一点儿长:Cái bàn này có chút dài.

 

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  羽绒服 : (danh từ) đồ nhung, áo nhung
  又...又 : vừa...vừa
  便宜 : (tính từ) rẻ
  : (tính từ) dài
  一点儿 : (số lượng từ) một chút, một tí
2.
  : (tính từ) ngắn
  : (tính từ) đậm, sâu
  : (tính từ) nhạt, lạt, cạn
  : (động từ) thử
  可以 : (động từ năng nguyện) có thể
3.
  当然 : (phó từ) đương nhiên
  : (tính từ) (áo) rộng
  : (tính từ) mập
  : (tính từ) (áo) chật, (người, động vật) ốm, gầy
  合适 : (tính từ) thích hợp
4.
  好看 : (tính từ) đẹp
  : (lượng từ) loại
  打折 : chiết khấu
  面包 : bánh mì
  : giày
5.
  : đôi
  听说 : áo len
  听说 : nghe nói
  冬天 : mùa đông
  : lạnh
6.
  机场 : sân bay
  : đón
  : có thể
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 38 | Tổng truy cập: 88421
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978