Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 21 我们明天七点一刻出发 – Chúng ta 7h15 sáng mai xuất phát

Bài 21 我们明天七点一刻出发 – Chúng ta 7h15 sáng mai xuất phát

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1 QUYỂN HẠ

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 1 tập 2 Quyển Hạ
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Giống như quyển Thượng, giáo trình Hán ngữ quyển 2 (quyển Hạ) gồm 15 bài, nội dung của quyển 2 vẫn vẫn xoay quanh những chủ đề cơ bản trong đời sống nhưng đã nâng cao hơn, lượng từ mới nhiều hơn, bài tập cũng đa dạng và độ khó được nâng lên.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 1 Quyển hạ:

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

* Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

File nghe

Chúc các bạn học tốt!

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  : (đại từ) mỗi
  早上 : (danh từ) sáng sớm
  : (danh từ) nửa, rưỡi
  起床 : thức dậy, thức
  : (danh từ) cái giường
2.
  早饭 : (danh từ) cơm sáng
  午饭 : (danh từ) cơm trưa
  晚饭 : (danh từ) cơm tối
  以后 : (danh từ) sau, sau khi, sau này
  : (động từ, tính từ) thiếu, kém
3.
  份(钟) : (danh từ, lượng từ) phút
  上课 : lên lớp, đi học
  : (lượng từ) tiết (học)
  教室 : (danh từ) phòng học, lớp học
  操场 : (danh từ) sân tập
4.
  锻炼 : (động từ) tập luyện
  洗澡 : tắm
  : (động từ) rửa, gội
  然后 : (phó từ) sau đó
  睡觉 : ngủ
5.
  : (động từ) leo, trèo, bò
  : (trợ từ) dùng sau một số đại từ, danh từ để chỉ số nhiều
  : (danh từ) núi
  年级 : (danh từ) năm (học) thứ..., lớp
  出发 : (động từ) xuất phát
6.
  : (danh từ) trước
  集合 : (động từ) tập hợp
  : (lượng từ) 15 phút
  上车 : lên xe
  下车 : xuống xe
7.
  准时 : (tính từ) đúng giờ
  : (động từ) đem, đem theo
  山本 : (danh từ riêng) Yamamoto (tên người Nhật)
  课间 : giữa giờ
  上班 : đi làm, vào ca
8.
  下班 : tan ca
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 18 | Tổng truy cập: 88401
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978