Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 25: 她学得很好 – Cô ấy học rất giỏi

Bài 25: 她学得很好 – Cô ấy học rất giỏi

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1 QUYỂN HẠ

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 1 tập 2 Quyển Hạ
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Giống như quyển Thượng, giáo trình Hán ngữ quyển 2 (quyển Hạ) gồm 15 bài, nội dung của quyển 2 vẫn vẫn xoay quanh những chủ đề cơ bản trong đời sống nhưng đã nâng cao hơn, lượng từ mới nhiều hơn, bài tập cũng đa dạng và độ khó được nâng lên.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 1 Quyển hạ:

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

* Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

File nghe

Chúc các bạn học tốt!

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  电视台 : (danh từ) đài truyền hình
  : (danh từ) đài, sân khấu, bục
  表演 : (động từ) biểu diễn
  节目 : (danh từ) tiết mục
  愿意 : (động từ năng nguyện, động từ) muốn, bằng lòng, tự nguyện
2.
  为什么 : tại sao, vì sao
  : (trợ từ) trợ từ kết cấu
  不错 : (tính từ) tốt, hay
  : (tính từ) sai
  进步 : (động từ) tiến bộ
3.
  水平 : (danh từ) trình độ, mức
  提高 : (động từ) nâng cao
  快乐 : (tính từ) nhanh
  哪里 : (đại từ) ở đâu, nơi nào, không có đâu, đâu có (ntb)
  : (tính từ) chuẩn, chính xác
4.
  流利 : (tính từ) lưu loát, trôi chảy
  努力 : (tính từ) cố gắng
  认真 : (tính từ) siêng năng, chăm chỉ, nghiêm túc
  看病 : (động từ) nhìn, xem, thấy, khám, thăm
  : (giới từ) vì, để
5.
  这么 : (đại từ) thế này, như thế này, như vậy
  那么 : (đại từ) vậy, thế kia
  : (tính từ) sớm
  运动 : (động từ) vận động, thể thao
  跑步 : chạy bộ
6.
  : (động từ) chạy
  篮球 : (danh từ) bóng rổ
  : (danh từ) bóng, banh
  刚才 : (danh từ) lúc nãy, vừa rồi
  可以 : (tính từ) kha khá, tạm được
7.
  坚持 : (động từ) kiên trì
  因为 : (liên từ) vì, bởi vì
  : (tính từ) trễ, muộn
  : được
  文章 : văn chương
8.
  摄影 : chụp ảnh
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 39 | Tổng truy cập: 88422
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978