CÀI ĐẶT AUDIO
2.
打(电话) : (động từ) gọi điện thoại
3.
接 : (động từ) nhận, đón, nghe (điện thoại)
4.
踢 : (động từ) đánh, chơi, tập (ntb)
比赛 : (động từ, danh từ) thi đấu, trận đấu
5.
比赛 : (động từ) so, tỉ số là
6.
陪 : (động từ) đi cùng, đi theo, tháp tùng
8.
预祝 : gặp mặt chúc, chúc trước