Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 2 Bài 27: 玛丽哭了 – Marry khóc rồi

Bài 27: 玛丽哭了 – Marry khóc rồi

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1 QUYỂN HẠ

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 1 tập 2 Quyển Hạ
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Giống như quyển Thượng, giáo trình Hán ngữ quyển 2 (quyển Hạ) gồm 15 bài, nội dung của quyển 2 vẫn vẫn xoay quanh những chủ đề cơ bản trong đời sống nhưng đã nâng cao hơn, lượng từ mới nhiều hơn, bài tập cũng đa dạng và độ khó được nâng lên.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 1 Quyển hạ:

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

* Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ

File nghe

Chúc các bạn học tốt!

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  : (phó từ) rồi, đã, xong
  病人 : (danh từ) bệnh nhân, người bệnh
  肚子 : (danh từ) bụng
  厉害 : (tính từ) ghê, gớm, dữ dội
  : (lượng từ) miếng, viên
2.
  拉肚子 : tiêu chảy
  : (danh từ) cái giường
  牛肉 : (danh từ) thịt bò
  化验 : (động từ) thử, xét nghiệm
  大便 : (danh từ, động từ) đại tiện, phân
3.
  小便 : (danh từ, động từ) tiểu tiện
  检查 : (động từ) kiểm tra
  结果 : (danh từ) kết quả
  出来 : (động từ) ra
  : (động từ) được, bị, mắc
4.
  肠炎 : (danh từ) viêm ruột
  消化 : (động từ) tiêu hóa
  开(药) : (động từ) kê (toa thuốc), kê (đơn)
  打针 : chích thuốc, tiêm
5.
  : (danh từ) sau, sau khi, sau này
  : (động từ) khóc
  寂寞 : (tính từ) cô đơn, cô quạnh, buồn tẻ
  所以 : (liên từ) cho nên
  : (phó từ) đừng
6.
  难过 : (tính từ) buồn, buồn rầu
  礼堂 : (danh từ) lễ đường, hội trường
  舞会 : (danh từ) vũ hội
  跳舞 : khiêu vũ
  嗓子 : cổ họng
7.
  出汗 : ra mồ hôi
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 31 | Tổng truy cập: 88414
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978