GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1 QUYỂN HẠ
Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 1 tập 2 Quyển Hạ
Tác giả: Dương Ký Châu
Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:
Giống như quyển Thượng, giáo trình Hán ngữ quyển 2 (quyển Hạ) gồm 15 bài, nội dung của quyển 2 vẫn vẫn xoay quanh những chủ đề cơ bản trong đời sống nhưng đã nâng cao hơn, lượng từ mới nhiều hơn, bài tập cũng đa dạng và độ khó được nâng lên.
Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 1 Quyển hạ:
Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ
* Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ
* File nghe
Chúc các bạn học tốt!
CÀI ĐẶT AUDIO
-- Nghe liên tục --
Có
Không
-- Số lần Nghe từ vựng --
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
6 lần
10 lần
20 lần
50 lần
-- Nghe lại toàn bộ --
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
6 lần
10 lần
20 lần
50 lần
100 lần
Không giới hạn
-- Đợi giữa các từ --
1 giây
2 giây
3 giây
4 giây
5 giây
1.
房子 : (danh từ) nhà, căn nhà
满意 : (tính từ) hài lòng, vừa ý
有的 : (đại từ) có (căn), có số (người, vật,...)
2.
周围 : (danh từ) chung quanh, xung quanh
环境 : (danh từ) môi trường, hoàn cảnh
乱 : (tính từ) lung tung, bừa bộn
3.
客厅 : (danh từ) phòng khách
平方米 : (lượng từ) mét vuông
上去 : (động từ) lên, đi lên
4.
阳光 : (danh từ) ánh nắng, ánh mặt trời
5.
赶 : (động từ) đuổi theo, đi vội (ntb)
要是 : (liên từ) nếu, nếu như
房租 : (danh từ) tiền thuê nhà
虽然 : (liên từ) tuy, tuy rằng, dẫu rằng
6.
真 : (phó từ, tính từ) thật
条 : (lượng từ) con, dòng (sông)
方便 : (tính từ) thuận tiện, tiện lợi
7.
车站 : (danh từ) bến xe, ga xe lửa
地铁 : (danh từ) tàu điện ngầm
8.
附近 : (danh từ) gần đây, quanh đây, lân cận, phụ cận
体育馆 : (danh từ) nhà thi đấu thể thao
» TRUNG - VIỆT
» VIỆT - TRUNG
CHUYỂN / ĐẢO CÂU