Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 1: 我比你更喜欢音乐 – Tôi thích âm nhạc hơn bạn

Bài 1: 我比你更喜欢音乐 – Tôi thích âm nhạc hơn bạn

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 2 QUYỂN THƯỢNG

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 2 tập 1 Quyển Thượng
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Bộ giáo trình Hán ngữ tập 2 quyển thượng + hạ dành cho những người đang học tiếng Trung trình độ Trung cấp. Cuốn sách này là phiên bản mới nhất do tác giả Dương Ký Châu chủ biên soạn và do nhà xuất bản Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh phát hành. Nội dung cuốn giáo trình tiếng Trung này tiếp tục mở rộng kiến thức về từ vựng và bổ sung, củng cố vốn ngữ pháp cho người học.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 2 Quyển thượng

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 2 - Quyển thượng

* Giáo trình Hán ngữ tập 2 - Quyển thượng

* File nghe

Chúc các bạn học tốt!

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  变化 : (danh từ, động từ) biến hóa, thay đổi
  暑假 : (danh từ) kỳ nghỉ hè
  : (phó từ) vẫn/ vẫn còn
  : (giới từ) so sánh, so với
  人口 : (danh từ) nhân khẩu, dân số
2.
  : (phó từ) nhất
  城市 : (danh từ) thành thị, thành phố
  增加 : (động từ) tăng gia, tăng thêm, tăng lên
  建筑 : (động từ, danh từ) kiến trúc/ xây dựng, kiến trúc
  过去 : (danh từ) quá khứ
3.
  : (động từ) biến, thay đổi
  : (phó từ) càng, hơn
  漂亮 : (tính từ) đẹp, xinh đẹp
  冬天 : (danh từ) mùa đông
  暖和 : (tính từ) ấm áp
4.
  可是 : (liên từ) khả thị/ nhưng mà
  暖气 : (danh từ) noãn khí/ hơi ấm, sưởi (bằng) hơi ấm
  天气 : (danh từ) thiên khí/ thời tiết
  预报 : (động từ, danh từ) dự báo
  气温 : (danh từ) khí ôn, nhiệt độ
5.
  : (tính từ) cao
  : (lượng từ) độ
  屋子 : (danh từ) gian nhà, gian phòng
  感觉 : (động từ, danh từ) cảm thấy, cảm giác
  家庭 : (danh từ) gia đình
6.
  旅馆 : (danh từ) lữ quán, khách sạn
  饭店 : (danh từ) khách sạn, tiệm cơm
  : (danh từ, động từ) người mê (âm nhạc), mê, lạc đường
  : (phó từ) chỉ
  也许 : (phó từ) có lẽ, có thể
7.
  古典 : (danh từ) cổ điển
  现代 : (danh từ, tính từ) hiện đại
  世界 : (danh từ) thế giới
  名曲 : (danh từ) danh khúc, bài hát nổi tiếng
  民歌 : (danh từ) dân ca
8.
  流行 : (tính từ) lưu hành, thịnh hành
  歌曲 : (danh từ) bài hát
  年轻 : (tính từ) trẻ, trẻ tuổi
  歌词 : (danh từ) ca từ, lời bài hát
  有些 : (đại từ) một vài
9.
  遥远 : (tính từ) xa xôi, xa thẩm
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 26 | Tổng truy cập: 88409
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978