Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 10: 会议厅的门开着呢– Cửa phòng họp vẫn đang mở

Bài 10: 会议厅的门开着呢– Cửa phòng họp vẫn đang mở

ĐANG CẬP NHẬT

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  会议厅 : (danh từ) phòng hội nghị
  : (danh từ) đại sảnh, phòng lớn
  中心 : (danh từ) trung tâm
  服务员 : (danh từ) nhân viên phục vụ
  : (động từ) phát triển, lớn lên
2.
  个子 : thân hình, vóc dáng
  左右 : (trợ từ) xấp xỉ, khoảng
  : (động từ) đội, mang, đeo
  : (trợ từ động thái) đang
  : (lượng từ) chiếc, cặp, đôi
3.
  穿 : (động từ) mặc
  西服 : (danh từ) âu phục, comple
  裙子 : (danh từ) váy
  : (động từ) làm
  主持人 : (danh từ) người dẫn chương trình, MC
4.
  主持人 : (động từ) dẫn chương trình
  小伙子 : (danh từ) chàng trai
  : (động từ) vác
  摄像机 : (danh từ) máy quay phim
  麦克风 : (danh từ) micro
5.
  讲话 : nói chuyện, nói
  : (danh từ) tường
  : (tính từ) vui
  婚礼 : (danh từ) hôn lễ, đám cưới
  热闹 : (tính từ) náo nhiệt
6.
  : (động từ) treo
  灯笼 : (danh từ) đèn lồng
  : (động từ) bày, sắp xếp
  新娘 : (danh từ) cô dâu
  棉袄 : (danh từ) áo bông
7.
  新郎 : (danh từ) chú rể
  : (tính từ) đẹp trai
  领带 : (danh từ) cà vạt
  热情 : (tính từ) nhiệt tình
  客人 : (danh từ) khách, khách khứa
8.
  : (động từ) rót
  不停 : (phó từ) không dừng, không ngừng
  气氛 : (danh từ) không khí
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 27 | Tổng truy cập: 88410
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978