CÀI ĐẶT AUDIO
1.
会议厅 : (danh từ) phòng hội nghị
厅 : (danh từ) đại sảnh, phòng lớn
服务员 : (danh từ) nhân viên phục vụ
长 : (động từ) phát triển, lớn lên
2.
个子 : thân hình, vóc dáng
左右 : (trợ từ) xấp xỉ, khoảng
戴 : (động từ) đội, mang, đeo
着 : (trợ từ động thái) đang
副 : (lượng từ) chiếc, cặp, đôi
3.
西服 : (danh từ) âu phục, comple
主持人 : (danh từ) người dẫn chương trình, MC
4.
主持人 : (động từ) dẫn chương trình
小伙子 : (danh từ) chàng trai
摄像机 : (danh từ) máy quay phim
5.
婚礼 : (danh từ) hôn lễ, đám cưới
6.
摆 : (động từ) bày, sắp xếp
7.
热情 : (tính từ) nhiệt tình
客人 : (danh từ) khách, khách khứa
8.
不停 : (phó từ) không dừng, không ngừng