Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 3: 冬天快要到了 – Mùa đông sắp đến rồi

Bài 3: 冬天快要到了 – Mùa đông sắp đến rồi

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 2 QUYỂN THƯỢNG

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 2 tập 1 Quyển Thượng
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Bộ giáo trình Hán ngữ tập 2 quyển thượng + hạ dành cho những người đang học tiếng Trung trình độ Trung cấp. Cuốn sách này là phiên bản mới nhất do tác giả Dương Ký Châu chủ biên soạn và do nhà xuất bản Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh phát hành. Nội dung cuốn giáo trình tiếng Trung này tiếp tục mở rộng kiến thức về từ vựng và bổ sung, củng cố vốn ngữ pháp cho người học.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 2 Quyển thượng

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 2 - Quyển thượng

* Giáo trình Hán ngữ tập 2 - Quyển thượng

* File nghe

Chúc các bạn học tốt!

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  : (động từ) yêu, thích
  滑冰 : trượt băng
  滑雪 : trượt tuyết
  家乡 : (danh từ) quê hương
  有名 : (tính từ) nổi tiếng
2.
  风景 : (danh từ) phong cảnh
  : (danh từ) khu vực, vùng, nơi
  旅游 : (động từ) du lịch
  尤其 : (phó từ) đặc biệt là, nhất là
  两块 : (tính từ) mát, mát mẻ
3.
  避暑 : tránh nắng, nghỉ mát
  人家 : (danh từ) gia đình
  : (động từ) tựa vào, dựa, trông vào
  经营 : (động từ) kinh doanh, buôn bán
  发财 : phát tài
4.
  树叶 : (danh từ) cây
  : (danh từ) cây
  : (danh từ) lá
  : (động từ) rơi, rụng
  红叶 : (danh từ) lá đỏ
5.
  : (động từ) nhặt, lượm
  着急 : (tính từ) lo lắng
  着呢 : (trợ từ ngữ khí) rất, lắm
  : (danh từ) đồng hồ
  : (tính từ) hư, hỏng, xấu xa, tồi
6.
  哎呀 : (từ cảm thán) ai a/ ái chà, chao ôi,
  : (động từ) ngừng, dừng lại
  : (động từ năng nguyện)/ nên, cần phải
  电池 : (danh từ) pin
  迟到 : (động từ) đến trễ, đến muộn
7.
  好事 : (danh từ) việc tốt
  坏事 : (danh từ) việc xấu
  : (trợ từ ngữ khí) trợ từ ngữ khí đặt cuối câu
  母亲 : (danh từ) mẹ, mẫu thân
  父亲 : (danh từ) cha, phụ thân
8.
  : (trợ từ) trợ từ kết cấu nối trạng ngữ và động từ
  结婚 : kết hôn
  离婚 : ly hôn
  未婚夫 : (danh từ) vị hôn phu/ chồng chưa cưới
  未婚妻 : (danh từ) vị hôn thê/ vợ chưa cưới
9.
  将来 : (danh từ) tương lai, sau này, về sau
  这样 : (đại từ) như thế này
  那样 : (đại từ) như thế kia
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 55 | Tổng truy cập: 88456
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978