Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 5: 我听过钢琴协奏曲《黄河》– Tôi đã nghe bản hoà tấu piano “Hoàng Hà”

Bài 5: 我听过钢琴协奏曲《黄河》– Tôi đã nghe bản hoà tấu piano “Hoàng Hà”

GIỚI THIỆU GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 2 QUYỂN THƯỢNG

  • Nhà xuất bản: 北京语言大学出版社
  • Tên sách: Giáo trình Hán ngữ 2 tập 1 Quyển Thượng
  • Tác giả: Dương Ký Châu

Mục tiêu cuốn sách giúp bạn nắm:

  • Bộ giáo trình Hán ngữ tập 2 quyển thượng + hạ dành cho những người đang học tiếng Trung trình độ Trung cấp. Cuốn sách này là phiên bản mới nhất do tác giả Dương Ký Châu chủ biên soạn và do nhà xuất bản Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh phát hành. Nội dung cuốn giáo trình tiếng Trung này tiếp tục mở rộng kiến thức về từ vựng và bổ sung, củng cố vốn ngữ pháp cho người học.

Mục lục sách Giáo trình Hán ngữ tập 2 Quyển thượng

Tải file [pdf + mp3] Giáo trình Hán ngữ tập 2 - Quyển thượng

* Giáo trình Hán ngữ tập 2 - Quyển thượng

* File nghe

Chúc các bạn học tốt!

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  经历 : (danh từ, động từ) trải qua, kinh nghiệm
  : (trợ từ) đã từng
  住院 : nằm viện
  中医 : (danh từ) Đông y, y học cổ truyền
  : (tính từ) đắng
2.
  中成药 : (danh từ) thuốc đông y
  : (tính từ) ngọt
  : (động từ) sờ, bắt, xoa, vuốt (mạch)
  : (danh từ) mạch
  药方 : (danh từ) đơn thuốc, bài thuốc
3.
  按摩 : (động từ) mát xa
  针灸 : (danh từ, động từ) châm cứu
  方法 : (danh từ) phương pháp
  : (động từ) điều trị, chữa trị
  扎针 : châm kim
4.
  : (tính từ) nhỏ, mảnh
  曾经 : (phó từ) đã, đã từng
  : (phó từ) rất (chỉ số lượng nhiều)
  烤鸭 : (danh từ) vịt quay
  : (động từ) quay, nướng
5.
  : thứ, số thứ tự
  中餐 : (danh từ) bữa cơm Trung Quốc
  白薯 : (danh từ) khoai lang trắng
  糖葫芦 : (danh từ) kẹo hồ lô
  : (danh từ) đường, kẹo
6.
  什么的 : (trợ từ) vân vân
  亲耳 : (phó từ) tận tai
  钢琴 : (danh từ) đàn dương cầm
  ...家 : …(gia) nhà (từ vĩ để chỉ người nổi tiếng về một lĩnh vực nào đó)
  演奏 : (động từ) diễn tấu, biểu diễn
7.
  极了 : cực kỳ, vô cùng
  小提琴 : (danh từ) đàn vi-ô-lông, vĩ cầm
  协奏曲 : (danh từ) bản hòa tấu
  : (danh từ) bản hoà nhạc
  好听 : (tính từ) dễ nghe, nghe hay
8.
  : (động từ) trả lại
  : (trợ từ ngữ khí) đi, mà
  哈尔滨 : (danh từ riêng) Cáp Nhĩ Tân
  海南岛 : (danh từ riêng) Đảo Hải Nam
  泰山 : (danh từ riêng) Núi Thái Sơn
9.
  西安 : (danh từ riêng) Tây An
  敦煌 : (danh từ riêng) Đôn Hoàng
  颐和园 : (danh từ riêng) Di Hòa Viên
  故宫 : (danh từ riêng) Cố Cung
  长城 : (danh từ riêng) Trường Thành
10.
  黄河 : (danh từ riêng) Hoàng Hà
  梁祝 : (danh từ riêng) Lương Chúc
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 51 | Tổng truy cập: 88435
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978