Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 6: 我是跟旅游团一起来的 – Tôi đến cùng đoàn du lịch

Bài 6: 我是跟旅游团一起来的 – Tôi đến cùng đoàn du lịch

ĐANG CẬP NHẬT

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  前天 : (danh từ) ngày hôm kia (2 ngày trước)
  后天 : (danh từ) ngày mốt, ngày kia (2 ngày sau)
  导游 : (danh từ) hướng dẫn viên du lịch
  研究生 : (danh từ) nghiên cứu sinh
  打工 : đi làm, làm thuê
2.
  利用 : (động từ) tận dụng, lợi dụng
  假期 : (danh từ) kỳ nghỉ
  旅行社 : (danh từ) công ty du lịch
  组织 : (động từ, danh từ) tổ chức
  老板 : (danh từ) ông chủ
3.
  需要 : (động từ, danh từ) nhu cầu, yêu cầu
  经常 : (phó từ) thường xuyên
  收集 : (động từ) thu thập
  一 ... 就... : vừa...liền…
  安排 : (động từ, danh từ) sắp xếp
4.
  帮助 : (động từ, danh từ) giúp đỡ
  : (động từ) giúp
  希望 : (động từ, danh từ) hi vọng
  铁路 : (danh từ) đường sắt
  风光 : (danh từ) phong cảnh
5.
  商量 : (động từ) thương lượng, bàn bạc
  故乡 : (danh từ) cố hương, quê hương
  自由 : (tính từ) tự do
  活动 : (danh từ, động từ) hoạt động
  互相 : (phó từ) lẫn nhau
6.
  老外 : (danh từ) người nước ngoài
  : (trợ từ) a, á
  鼻子 : (danh từ) mũi
  头发 : (danh từ) tóc
  眼睛 : (danh từ) con mắt
7.
  声调 : (danh từ) thanh điệu
  孔子 : (danh từ riêng) Khổng Tử
  丹尼斯 : (danh từ riêng) Denise
  深圳 : (danh từ riêng) Thẩm Quyến
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 35 | Tổng truy cập: 88418
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978