CÀI ĐẶT AUDIO
1.
前天 : (danh từ) ngày hôm kia (2 ngày trước)
后天 : (danh từ) ngày mốt, ngày kia (2 ngày sau)
导游 : (danh từ) hướng dẫn viên du lịch
研究生 : (danh từ) nghiên cứu sinh
2.
利用 : (động từ) tận dụng, lợi dụng
旅行社 : (danh từ) công ty du lịch
组织 : (động từ, danh từ) tổ chức
3.
需要 : (động từ, danh từ) nhu cầu, yêu cầu
经常 : (phó từ) thường xuyên
安排 : (động từ, danh từ) sắp xếp
4.
帮助 : (động từ, danh từ) giúp đỡ
希望 : (động từ, danh từ) hi vọng
风光 : (danh từ) phong cảnh
5.
商量 : (động từ) thương lượng, bàn bạc
故乡 : (danh từ) cố hương, quê hương
活动 : (danh từ, động từ) hoạt động
6.
老外 : (danh từ) người nước ngoài
7.
声调 : (danh từ) thanh điệu
孔子 : (danh từ riêng) Khổng Tử
丹尼斯 : (danh từ riêng) Denise
深圳 : (danh từ riêng) Thẩm Quyến