CÀI ĐẶT AUDIO
1.
半天 : (danh từ) nửa ngày, hồi lâu
着 : (động từ) dùng làm bổ ngữ chỉ kết quả
2.
好好儿 : (phó từ) cố gắng, hết mình, chăm chỉ
丢三落四 : quên trước quên sau, hay quên
3.
球迷 : (danh từ) người hâm mộ bóng đá
4.
正常 : (tính từ) bình thường
5.
锦标赛 : (danh từ) thi đấu tranh giải
期间 : (danh từ) dịp, lúc
6.
通知 : (danh từ, động từ) thông báo
营业 : (động từ) kinh doanh
7.
够 : (phó từ) đủ, đạt được
算 : (động từ) coi như, tính như
世界杯 : (danh từ) cúp Thế giới
8.
成 : (động từ) thành, trở thành
佩服 : (động từ) bái phục
9.
棒 : (tính từ) giỏi, cừ khôi
欧洲 : (danh từ riêng) Châu Âu
夏雨 : (danh từ riêng) Hạ Vũ