Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 7: 我的护照你找到了没有 – Em tìm thấy hộ chiếu của anh chưa?

Bài 7: 我的护照你找到了没有 – Em tìm thấy hộ chiếu của anh chưa?

ĐANG CẬP NHẬT

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  : (động từ) để, đặt
  半天 : (danh từ) nửa ngày, hồi lâu
  : (động từ) dùng làm bổ ngữ chỉ kết quả
  签证 : (danh từ) visa
  手提包 : (danh từ) túi xách
2.
  : (động từ) giao, nộp
  好好儿 : (phó từ) cố gắng, hết mình, chăm chỉ
  大衣 : (danh từ) áo khoác
  口袋 : (danh từ) túi áo
  丢三落四 : quên trước quên sau, hay quên
3.
  : (động từ) mất
  : (động từ) rơi
  发现 : (động từ) phát hiện
  球迷 : (danh từ) người hâm mộ bóng đá
  : (phó từ) nhưng
4.
  程度 : (danh từ) trình độ
  为了 : (liên từ) vì, để
  正常 : (tính từ) bình thường
  承认 : (động từ) thừa nhận
  发狂 : phát cuồng, cuồng
5.
  锦标赛 : (danh từ) thi đấu tranh giải
  期间 : (danh từ) dịp, lúc
  : (động từ) giống
  生病 : bị bệnh
  白天 : (danh từ) ban ngày
6.
  精神 : (tính từ) tinh thần
  : (động từ) dán
  通知 : (danh từ, động từ) thông báo
  暂停 : (động từ) tạm dừng
  营业 : (động từ) kinh doanh
7.
  : (phó từ) đủ, đạt được
  : (động từ) coi như, tính như
  都得是 : nhiều
  亲眼 : (phó từ) tận mắt
  世界杯 : (danh từ) cúp Thế giới
8.
  : (động từ) cho phép
  辞职 : từ chức, thôi việc
  最后 : (danh từ) cuối cùng
  : (động từ) thành, trở thành
  佩服 : (động từ) bái phục
9.
  : (tính từ) giỏi, cừ khôi
  欧洲 : (danh từ riêng) Châu Âu
  夏雨 : (danh từ riêng) Hạ Vũ
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 56 | Tổng truy cập: 88457
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978