Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 8: 我的眼镜摔坏了– Kính của tôi hỏng rồi

Bài 8: 我的眼镜摔坏了– Kính của tôi hỏng rồi

ĐANG CẬP NHẬT

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  : (động từ) chụp
  : (động từ) giặt, rửa
  : (động từ) đóng, nhắm
  油画 : (danh từ) tranh sơn dầu
  放大 : (động từ) phóng to
2.
  : (lượng từ) lần
  公分 : (lượng từ) centimet
  差一点儿 : sai (nhất) kém 1 chút, suýt
  : (động từ) va, chạm, gặp, đâm
  : (lượng từ) vụ
3.
  事故 : (danh từ) sự cố
  : (tính từ) chẵn, tròn, đúng
  眼镜 : (danh từ) kính, kính mắt
  别提了 : đừng nhắc đến nữa
  倒霉 : (tính từ) đen đủi, xui xẻo
4.
  摔跤 : té, ngã
  : (động từ) rơi, ném, quăng
  : (động từ) rơi
  地上 : (danh từ) mặt đất
  上班 : đi làm
5.
  下班 : tan làm, tan ca
  保证 : (động từ) bảo đảm
  遵守 : (động từ) tuân thủ
  规则 : (danh từ) quy tắc, luật
  造成 : (động từ) tạo thành, gây ra
6.
  拥挤 : (động từ, tính từ) chen chút, chật chội
  主要 : (tính từ) chủ yếu, chính
  原因 : (danh từ) nguyên nhân
  之一 : một trong những
  引起 : (động từ) gây ra, dẫn tới
7.
  赶快 : (phó từ) nhanh, mau gấp
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 56 | Tổng truy cập: 88453
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978