CÀI ĐẶT AUDIO
1.
闭 : (động từ) đóng, nhắm
油画 : (danh từ) tranh sơn dầu
2.
差一点儿 : sai (nhất) kém 1 chút, suýt
碰 : (động từ) va, chạm, gặp, đâm
3.
整 : (tính từ) chẵn, tròn, đúng
眼镜 : (danh từ) kính, kính mắt
倒霉 : (tính từ) đen đủi, xui xẻo
4.
摔 : (động từ) rơi, ném, quăng
5.
规则 : (danh từ) quy tắc, luật
造成 : (động từ) tạo thành, gây ra
6.
拥挤 : (động từ, tính từ) chen chút, chật chội
主要 : (tính từ) chủ yếu, chính
原因 : (danh từ) nguyên nhân
引起 : (động từ) gây ra, dẫn tới
7.
赶快 : (phó từ) nhanh, mau gấp