Trang chủ Giáo trình Hán ngữ 3 Bài 9: 钥匙忘拔下来了– Quên không rút chìa khóa ra rồi

Bài 9: 钥匙忘拔下来了– Quên không rút chìa khóa ra rồi

ĐANG CẬP NHẬT

CÀI ĐẶT AUDIO

1.
  图书城 : (danh từ) siêu thị sách
  图书 : (danh từ) sách vở
  进去 : (động từ) đi vào
  各种各样 : các loại
  : (đại từ) các
2.
  : (lượng từ) loại
  兴奋 : (tính từ) vui vẻ, hào hứng
  书架 : (danh từ) giá sách
  下来 : (động từ) xuống
  : (động từ) rút
3.
  : (động từ) lựa chọn
  : (động từ) lựa chọn
  小说 : (động từ) tiểu thuyết
  回去 : (động từ) về, quay về
  除了....以外 : ngoài....(ra)
4.
  除了....以外 : (ngoài)....ra
  于是 : (liên từ) thế nên, thế là
  音像 : (danh từ) media
  这里 : (đại từ) ở đây
  哪里 : (đại từ) ở kia
5.
  根据 : (giới từ) căn cứ
  : (động từ) chụp, quay (phim)
  : (lượng từ) hộp
  : (danh từ) sau, tới
  学期 : (danh từ) học kỳ
6.
  纸箱 : (danh từ) thùng giấy
  : (danh từ) giấy
  饭馆 : (danh từ) tiệm cơm, nhà hàng, quán ăn
  : (lượng từ) khay, đĩa
  : (tính từ) mệt
7.
  : (tính từ) buồn ngủ
  电梯 : (danh từ) thang máy
  维修 : (động từ) sửa chữa
  : (động từ) sửa
  楼梯 : (danh từ) cầu thang
8.
  只好 : (phó từ) đành phải
  : (động từ) nhấc, xách
  : (lượng từ) bước
  钥匙 : (danh từ) chìa khóa
  : (phó từ) nhưng, lại
9.
  忽然 : (phó từ) bỗng nhiên, đột nhiên
  想起来 : nhớ ra, nhớ lại
  起来 : (động từ) (làm bổ ngữ xu hướng kép)
  : (động từ) cắm vào, chêm vào
  : (động từ) nhổ, lấy, rút
10.
  哭笑不得 : dở khóc dở cười
  鲁迅 : (danh từ riêng) Lỗ Tấn
  : (danh từ riêng) Thuốc
  祝福 : (danh từ riêng) Chúc Phúc
Copyright © 2022 | Hoa Ngữ Khai Tâm - Developed by: tuanthuaan@gmail.com
Đang online: 37 | Tổng truy cập: 88420
093 301 6978
hoangukhaitam@gmail.com
Messenger Facebook
093 301 6978