CÀI ĐẶT AUDIO
1.
图书城 : (danh từ) siêu thị sách
2.
兴奋 : (tính từ) vui vẻ, hào hứng
3.
小说 : (động từ) tiểu thuyết
回去 : (động từ) về, quay về
4.
于是 : (liên từ) thế nên, thế là
5.
拍 : (động từ) chụp, quay (phim)
6.
纸箱 : (danh từ) thùng giấy
饭馆 : (danh từ) tiệm cơm, nhà hàng, quán ăn
8.
提 : (động từ) nhấc, xách
9.
忽然 : (phó từ) bỗng nhiên, đột nhiên
起来 : (động từ) (làm bổ ngữ xu hướng kép)
插 : (động từ) cắm vào, chêm vào
拔 : (động từ) nhổ, lấy, rút
10.
鲁迅 : (danh từ riêng) Lỗ Tấn
药 : (danh từ riêng) Thuốc
祝福 : (danh từ riêng) Chúc Phúc