CÀI ĐẶT AUDIO
1.
认识 : (động từ) quen biết
介绍 : (động từ) giới thiệu
一下儿 : (số từ) một chút, một lát
2.
是 : (động từ) thì, là
汉语 : (danh từ) tiếng Hán
3.
学生 : (danh từ) học sinh
我们 : (đại từ) chúng tôi, chúng ta
4.
和 : (liên/ giới từ) và
教室 : (danh từ) phòng học
大 : (tính từ) đại, lớn
5.
同学 : (danh từ) bạn học
漂亮 : (tính từ) xinh đẹp
6.
聪明 : (tính từ) thông minh
可爱 : (tính từ) dễ thương
帅 : (tính từ) đẹp trai
小 : (tính từ) tiểu, nhỏ